Một chiếc laptop thất lạc, một lô hàng tồn kho không được ghi nhận kịp thời, hay một tài sản cố định chưa được đánh giá lại đúng giá trị thực — tất cả đều có thể dẫn đến những quyết định sai lệch, gây thiệt hại tài chính, làm mất lòng tin từ cổ đông.
Đó là lý do tại sao “báo cáo kiểm kê tài sản” không đơn thuần là một tài liệu hành chính, mà là công cụ then chốt trong hệ thống quản trị kế toán tài sản hiện đại. Với sự hỗ trợ từ công nghệ, quy trình chuyên nghiệp, kiểm kê tài sản giúp doanh nghiệp duy trì độ minh bạch, tối ưu sử dụng tài sản, nâng cao hiệu quả vận hành.
Vậy, báo cáo kiểm kê tài sản là gì? Có vai trò thế nào trong quản lý doanh nghiệp? Làm sao để lập báo cáo này đúng chuẩn, đầy đủ, hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Báo cáo kiểm kê tài sản là gì?
Concept
Báo cáo kiểm kê tài sản là tài liệu kế toán tổng hợp phản ánh thực trạng của toàn bộ tài sản hiện có tại một thời điểm nhất định, dựa trên kết quả đối chiếu giữa số liệu ghi sổ kế toán, kết quả kiểm tra thực tế. Báo cáo thể hiện rõ từng danh mục tài sản, số lượng, hiện trạng, giá trị ghi sổ, giá trị thực tế, đồng thời chỉ ra chênh lệch (nếu có) để làm căn cứ xử lý, điều chỉnh sổ sách.
Mục đích của báo cáo kiểm kê tài sản
- Đối chiếu giữa thực tế, sổ sách: Nhằm đảm bảo tính chính xác, trung thực của dữ liệu tài sản.
- Hạn chế thất thoát, gian lận nội bộ: Kiểm kê định kỳ là biện pháp phát hiện sớm tình trạng mất mát tài sản, tài sản hư hỏng không khai báo.
- Căn cứ ghi nhận, điều chỉnh kế toán: Nếu phát sinh chênh lệch giữa thực tế, sổ sách, báo cáo sẽ giúp kế toán điều chỉnh hợp lý, đúng quy định.
- Chuẩn bị kiểm toán, báo cáo tài chính cuối năm: Tăng độ tin cậy trong công bố tài chính, chuẩn bị sẵn sàng cho các đợt kiểm toán độc lập hoặc thanh tra thuế.
Applicable objects
Tất cả các doanh nghiệp, đặc biệt là:
- Doanh nghiệp sản xuất – nơi quản lý hàng tồn kho, tài sản cố định phức tạp.
- Doanh nghiệp thương mại – cần kiểm kê nhanh, chuẩn xác để xoay vòng hàng hóa.
- Doanh nghiệp dịch vụ – nơi tài sản công cụ dụng cụ có tần suất luân chuyển cao.
Theo Điều 41, Thông tư 200/2014/TT-BTC, các doanh nghiệp bắt buộc kiểm kê tài sản định kỳ ít nhất 1 lần/năm hoặc đột xuất khi có sự thay đổi về chủ sở hữu, sát nhập, chia tách, hoặc khi có yêu cầu kiểm tra nội bộ.
2. Các nội dung chính trong báo cáo kiểm kê tài sản
Một bản báo cáo kiểm kê tài sản chuẩn mực không chỉ giúp kế toán tổng hợp dữ liệu một cách đầy đủ, mà còn là tài liệu có giá trị pháp lý cao trong công tác quản lý, thanh tra, kiểm toán. Báo cáo thường bao gồm các phần nội dung sau:
Danh mục tài sản chi tiết
- Mỗi dòng ghi nhận một tài sản hoặc nhóm tài sản cụ thể.
- Các thông tin cơ bản bao gồm:
- Mã tài sản: để định danh duy nhất.
- Tên tài sản: mô tả rõ ràng tính chất, chủng loại.
- Đơn vị tính: cái, bộ, chiếc, kg, m2, v.v.
- Vị trí sử dụng: phân xưởng, bộ phận, chi nhánh, kho lưu trữ,...
- Người phụ trách: nhân viên hoặc phòng ban chịu trách nhiệm sử dụng tài sản.
Số liệu so sánh giữa sổ sách - thực tế
- Giá trị ghi sổ kế toán: thể hiện theo sổ kế toán, có thể đã được khấu hao.
- Giá trị thực tế kiểm kê: do tổ kiểm kê xác nhận trực tiếp.
- Chênh lệch (tăng/giảm): số lượng, giá trị.
- Nguyên nhân chênh lệch: thất lạc, sử dụng sai quy định, hư hỏng chưa cập nhật,...
Kiến nghị xử lý tài sản chênh lệch
- Điều chỉnh ghi sổ kế toán.
- Ghi giảm hoặc ghi tăng tài sản.
- Lập biên bản xử lý mất mát, thanh lý, điều chuyển.
- Xử lý trách nhiệm người quản lý (nếu có sai phạm).
Signature confirmation
- Ký của tổ kiểm kê, kế toán, bộ phận liên quan, trưởng đơn vị, giám đốc.
- Tài liệu cần được đóng dấu, lưu trữ theo quy định tại Luật Kế toán hiện hành.
Gợi ý: Doanh nghiệp nên sử dụng mẫu biểu được quy định sẵn trong Thông tư 200/2014/TT-BTC, Phụ lục số 09 – Biên bản kiểm kê tài sản để chuẩn hóa dữ liệu.

3. Phân loại và tải mẫu báo cáo kiểm kê tài sản theo đối tượng tài sản
Việc lập báo cáo kiểm kê tài sản cần dựa trên đặc điểm của từng loại tài sản trong doanh nghiệp. Mỗi loại có phương thức ghi nhận, cách thức kiểm kê, yêu cầu xử lý riêng biệt.
Báo cáo kiểm kê tài sản cố định
- Mục đích: xác định số lượng, tình trạng tài sản đang sử dụng, bị hư hỏng hoặc không còn giá trị sử dụng.
- Yêu cầu: đối chiếu với sổ TSCĐ, thông tin về khấu hao, tình trạng sử dụng.
- Thường áp dụng cho: máy móc, nhà xưởng, thiết bị văn phòng, xe ô tô,...
Báo cáo kiểm kê công cụ dụng cụ
- Áp dụng cho tài sản có giá trị thấp hơn ngưỡng ghi nhận tài sản cố định hoặc thời gian sử dụng ngắn (thường dưới 1 năm).
- Kiểm kê thường xuyên do mức độ biến động lớn (luân chuyển, tiêu hao...).
- Gồm: ghế, bàn, quạt, máy in, dụng cụ cơ khí,...
Báo cáo kiểm kê hàng tồn kho
- Phạm vi: nguyên vật liệu, thành phẩm, hàng hóa đang lưu kho hoặc trên đường vận chuyển.
- Mục tiêu: xác định số lượng tồn thực tế, đảm bảo phù hợp với sổ kế toán kho.
- Ghi chú: thường có sai lệch do lỗi nhập – xuất – tồn, nên cần áp dụng kiểm kê định kỳ hoặc đột xuất.
Báo cáo kiểm kê tài sản thuê ngoài hoặc nhận gia công
- Tài sản không thuộc sở hữu doanh nghiệp nhưng cần kiểm kê vì đang lưu trữ tại doanh nghiệp.
- Bao gồm: tài sản nhận gia công, thuê máy móc, công cụ, hàng ký gửi, hàng đang sản xuất hộ.
- Lưu ý: vẫn cần ghi nhận, kiểm kê định kỳ để tránh sai lệch trong báo cáo tài chính.
Theo khảo sát nội bộ từ TopDev 2024, hơn 78% doanh nghiệp sản xuất có từ 3 nhóm tài sản trở lên cần kiểm kê định kỳ, trong đó nhóm công cụ dụng cụ, tài sản thuê ngoài là dễ sai lệch nhất.
4. Quy trình lập báo cáo kiểm kê tài sản hiệu quả cho doanh nghiệp
Một quy trình kiểm kê tài sản bài bản không chỉ giúp doanh nghiệp nắm rõ hiện trạng tài sản, mà còn đảm bảo tính chính xác cho các báo cáo kế toán, tài chính, phục vụ tốt cho kiểm toán – thanh tra. Dưới đây là 5 bước quan trọng:
Step 1: inventory planning
- Xác định thời điểm kiểm kê: định kỳ (tháng, quý, năm) hoặc đột xuất.
- Phạm vi kiểm kê: toàn bộ hay theo bộ phận (kho, phòng ban, chi nhánh).
- Phân công tổ kiểm kê: gồm kế toán, đại diện quản lý, người sử dụng tài sản.
- Chuẩn bị biểu mẫu, dữ liệu ban đầu (danh sách tài sản từ phần mềm kế toán).
Bước 2: Tiến hành kiểm kê thực tế
- Kiểm kê tận nơi, ghi nhận số lượng, tình trạng thực tế từng tài sản.
- Chụp ảnh hoặc ghi hình đối với những tài sản có giá trị cao hoặc dễ tranh cãi.
- Đảm bảo tài sản được gắn mã định danh (barcode, RFID) nếu sử dụng phần mềm.
Bước 3: Đối chiếu với sổ kế toán
- Đối chiếu dữ liệu ghi nhận thực tế với sổ sách kế toán, hệ thống phần mềm quản lý tài sản.
- Xác định các chênh lệch: tài sản thừa/thiếu, sai lệch giá trị, tài sản không rõ nguồn gốc,...
Bước 4: Tổng hợp chênh lệch, lập báo cáo kiểm kê tài sản
- Ghi rõ nguyên nhân sai lệch, kiến nghị xử lý điều chỉnh hoặc thanh lý tài sản.
- Hoàn thiện biên bản kiểm kê, trình ký, lưu trữ đúng quy định.
Bước 5: Phê duyệt và đưa vào kế toán
- Ban giám đốc duyệt biên bản, chỉ đạo xử lý các trường hợp bất thường.
- Kế toán điều chỉnh trên sổ sách theo đúng biên bản kiểm kê.
Gợi ý: Doanh nghiệp nên ứng dụng phần mềm kế toán tài sản có chức năng lập kế hoạch, tự động hóa kiểm kê để rút ngắn thời gian, giảm sai sót.
5. Những sai sót phổ biến khi lập báo cáo kiểm kê tài sản
Việc kiểm kê tài sản tưởng chừng đơn giản, nhưng thực tế lại phát sinh nhiều sai sót do thiếu quy trình, công cụ phù hợp. Dưới đây là các lỗi phổ biến:
Thiếu thông tin hoặc sai lệch mã hóa tài sản
- Không gắn mã, thiếu mô tả chi tiết khiến tài sản bị kiểm kê nhầm hoặc bỏ sót.
- Giải pháp: chuẩn hóa mã tài sản, áp dụng mã QR/barcode định danh.
Chênh lệch không rõ nguyên nhân
- Tài sản thiếu/hư hỏng nhưng không có biên bản ghi nhận trước đó.
- Giải pháp: quy định bắt buộc báo cáo sự cố tài sản ngay khi phát hiện.
Kiểm kê hình thức, không đối chiếu sổ sách
- Kiểm kê chỉ mang tính chất “đối phó”, không có bước đối chiếu dữ liệu.
- Giải pháp: kiểm kê phải có sự tham gia của kế toán, bộ phận quản lý tài sản.
Không cập nhật báo cáo kịp thời
- Kiểm kê xong nhưng báo cáo không được xử lý, cập nhật vào hệ thống kế toán.
- Giải pháp: thiết lập thời hạn hoàn thiện báo cáo, phân công rõ trách nhiệm xử lý dữ liệu.
6. Lợi ích của báo cáo kiểm kê tài sản đối với doanh nghiệp
- Minh bạch tài chính: Đảm bảo dữ liệu tài sản chính xác, minh bạch phục vụ báo cáo kiểm toán, quyết toán thuế.
- Hạn chế thất thoát: Phát hiện tài sản không được ghi nhận, hư hỏng, mất mát.
- Tối ưu sử dụng tài sản: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để điều chuyển hoặc thanh lý hợp lý.
- Tăng năng suất kế toán: Giảm thời gian tổng hợp, đối chiếu sổ sách nếu có phần mềm hỗ trợ kiểm kê.
7. Xu hướng ứng dụng phần mềm kiểm kê tài sản tự động trong doanh nghiệp hiện đại
Thay vì dùng Excel thủ công, hiện nay nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng phần mềm kế toán tài sản tích hợp chức năng kiểm kê tự động để tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả.
Lợi ích của phần mềm kiểm kê tự động:
- Tự động hóa lập kế hoạch, biểu mẫu kiểm kê.
- Gắn mã tài sản bằng QR code hoặc RFID để kiểm kê bằng thiết bị di động.
- Đối chiếu dữ liệu với sổ sách kế toán ngay trong phần mềm.
- Xuất báo cáo nhanh, dễ dàng phân quyền, bảo mật.
Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Statista 2024, có đến 67% doanh nghiệp từ 100 nhân sự trở lên tại khu vực Đông Nam Á đang ứng dụng phần mềm kiểm kê tài sản tự động, giảm 35% sai sót trong kiểm kê so với phương pháp truyền thống.
Một trong những giải pháp nổi bật hiện nay là phần mềm kế toán tài sản [AccNet Asset] của Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt. AccNet Asset hỗ trợ doanh nghiệp quản lý toàn bộ vòng đời tài sản – từ ghi nhận, khấu hao, điều chuyển đến kiểm kê – hoàn toàn tự động, chính xác, tuân thủ đầy đủ quy định kế toán Việt Nam. Phần mềm tích hợp mã hóa QR, kết nối thiết bị kiểm kê di động, đặc biệt cho phép xuất báo cáo kiểm kê tức thì chỉ sau vài thao tác.
PHẦN MỀM ACCNET ASSET – NGĂN CHẶN LÃNG PHÍ TÀI SẢN Một doanh nghiệp trung bình tiết kiệm từ 300–500 triệu đồng/năm sau khi triển khai AccNet Asset
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ DEMO NGAY HÔM NAY
8. Doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu khi xây dựng hệ thống báo cáo kiểm kê tài sản?
Nếu chưa có quy trình kiểm kê bài bản hoặc phần mềm hỗ trợ, doanh nghiệp nên bắt đầu với:
- Đánh giá hiện trạng: Xác định danh mục tài sản hiện có, mức độ cập nhật.
- Lựa chọn phần mềm phù hợp: Ưu tiên các phần mềm tích hợp cả quản lý, kiểm kê tài sản.
- Xây dựng quy trình kiểm kê định kỳ: Quý/lần hoặc 6 tháng/lần tùy loại hình tài sản.
- Đào tạo nhân sự: Nhân viên phụ trách cần nắm rõ thao tác trên hệ thống, quy định kế toán liên quan.
Báo cáo kiểm kê tài sản không đơn thuần là nghĩa vụ kế toán, mà là một công cụ quản trị mang lại giá trị thực tiễn lớn cho doanh nghiệp. Việc kiểm kê đúng chuẩn – đúng lúc – đúng công cụ sẽ giúp doanh nghiệp:
- Minh bạch tài chính,
- Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản,
- Tối ưu hóa chi phí, quy trình kế toán.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một giải pháp để tự động hóa kiểm kê, đơn giản hóa quy trình, kiểm soát tài sản hiệu quả, hãy cân nhắc áp dụng phần mềm kế toán tài sản AccNet Asset chuyên dụng. Đây chính là một phần không thể thiếu trong hành trình xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai.
Bạn muốn tìm hiểu phần mềm kế toán tài sản giúp lập báo cáo kiểm kê chính xác chỉ trong vài thao tác? Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn và trải nghiệm demo miễn phí at this!
CONTACT INFORMATION:- ACCOUNTING SOLUTIONS COMPREHENSIVE ACCNET
- 🏢 Head office: 23 Nguyen Thi huynh, Ward 8, Phu Nhuan District, ho chi minh CITY.CITY
- ☎️ Hotline: 0901 555 063
- 📧 Email: accnet@lacviet.com.vn
- 🌐 Website: https://accnet.vn/
Theme: