Việc lựa chọn, áp dụng đúng account system according to circular 133 trở thành yếu tố cốt lõi giúp đảm bảo tính minh bạch, nhất quán, hiệu quả của công tác kế toán. Thông tư 133/2016/TT-BTC được Bộ Tài chính ban hành nhằm thay thế cho Quyết định 48, mở ra khung pháp lý hiện đại, phù hợp với thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp vừa, nhỏ (SME) — nhóm chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam.
Bài viết này sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ cấu trúc, đối tượng áp dụng, những điểm khác biệt quan trọng của hệ thống này so với các chế độ kế toán khác, đặc biệt là Thông tư 200, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn, thi công giải pháp kế toán phù hợp trong hành trình số hóa tài chính.
1. Khái quát về Hệ thống tài khoản theo Thông tư 133
Định nghĩa, hiệu lực
Hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 được ban hành kèm Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016, có hiệu lực từ 01/01/2017. Thông tư này chính thức thay thế Quyết định 48/2006/QĐ-BTC, tạo nền tảng pháp lý thống nhất cho các doanh nghiệp quy mô nhỏ, vừa, hoặc siêu nhỏ thực hiện ghi chép, tổng hợp, báo cáo thông tin tài chính theo chuẩn mực Việt Nam (VAS).
Khác với QĐ 48 mang tính hướng dẫn cơ bản, Thông tư 133 được thiết kế linh hoạt hơn — giúp doanh nghiệp có thể tùy biến hệ thống tài khoản mà vẫn đảm bảo tuân thủ quy định kế toán quốc gia.
Applicable objects
Thông tư 133 được áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ, vừa, bao gồm cả doanh nghiệp siêu nhỏ, không phân biệt lĩnh vực hay loại hình sở hữu. Các ngành nghề đặc thù như điện lực, dầu khí, bảo hiểm hay chứng khoán vẫn có thể áp dụng nếu quy mô tổ chức phù hợp tiêu chí SME.
Ngược lại, các nhóm không thuộc phạm vi áp dụng gồm:
- Doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn điều lệ trên 50% từ Nhà nước.
- Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.
- Các tổ chức kinh tế đặc thù đang tuân thủ chế độ kế toán riêng biệt.
Read more:
Lưu ý khi áp dụng
Doanh nghiệp vừa, nhỏ có thể lựa chọn áp dụng Thông tư 200 hoặc Thông tư 133, tùy theo năng lực quản trị, nhu cầu quản lý nội bộ. Tuy nhiên, việc áp dụng cần đảm bảo:
- Thông báo bằng văn bản cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Thực hiện nhất quán từ đầu năm tài chính, không thay đổi giữa chừng.
- Được phép mở thêm tài khoản cấp 2 hoặc 3 để phục vụ quản trị nội bộ mà không cần xin phép Bộ Tài chính.
- Nếu muốn bổ sung, sửa đổi tài khoản cấp 1 hoặc 2, doanh nghiệp phải có văn bản chấp thuận của Bộ Tài chính.
Việc hiểu, áp dụng đúng hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 giúp doanh nghiệp đảm bảo tính hợp lệ của sổ sách, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi khi chuyển đổi sang các giải pháp kế toán điện tử, phần mềm ERP hay hệ thống báo cáo tài chính chuẩn hóa.
2. So sánh, Điểm mới của Thông tư 133 so với QĐ 48, TT 200
Các tài khoản được bổ sung
So với Quyết định 48, Thông tư 133 cập nhật nhiều tài khoản phản ánh chi tiết hơn hoạt động tài chính thực tế của doanh nghiệp. Một số tài khoản mới gồm:
- TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
- TK 136 – Phải thu nội bộ.
- TK 151 – Hàng mua đang đi đường.
- TK 228 – Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác.
- TK 336 – Phải trả nội bộ.
Việc bổ sung này giúp doanh nghiệp dễ dàng hạch toán các giao dịch nội bộ, hoạt động đầu tư, lưu chuyển hàng hóa — những nghiệp vụ phổ biến trong quy mô SME hiện nay.
Các tài khoản bị loại bỏ
Ngược lại, một số tài khoản không còn phù hợp hoặc trùng chức năng đã được loại bỏ trong hệ thống tài khoản theo Thông tư 133, chẳng hạn:
- TK 142 – Chi phí trả trước ngắn hạn.
- TK 159 – Các khoản dự phòng.
- TK 221 – Đầu tư tài chính dài hạn.
- TK 244 – Ký quỹ, ký cược dài hạn.
- TK 311, 315 – Các khoản vay ngắn hạn hoặc đến hạn trả.
- TK 351 – Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm.
- TK 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu.
- Ngoài ra, các tài khoản ngoài bảng như 001–007 cũng bị xóa bỏ nhằm đơn giản hóa việc ghi nhận, quản lý dữ liệu kế toán.
Khác biệt so với Thông tư 200
Trong khi Thông tư 200 được thiết kế cho mọi loại hình doanh nghiệp, bao gồm cả tập đoàn lớn với hệ thống tài khoản chi tiết đến cấp 3, thì Thông tư 133 được tinh gọn để phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhỏ, vừa:
- Bớt đi các tài khoản chi tiết như TK 113 (Tiền đang chuyển), TK 158 (Hàng hóa kho bảo thuế) hay TK 641 (Chi phí bán hàng).
- Giúp doanh nghiệp đơn giản hóa việc ghi sổ mà vẫn đảm bảo đủ thông tin cho báo cáo tài chính.
- Giảm khối lượng dữ liệu kế toán cần quản lý, qua đó tối ưu vận hành khi doanh nghiệp triển khai phần mềm kế toán điện tử hoặc giải pháp ERP.
Thông tư 133 không chỉ là khung pháp lý kế toán mà còn là bước đệm quan trọng giúp SMEs từng bước chuẩn hóa dữ liệu tài chính, chuẩn bị cho giai đoạn chuyển đổi số toàn diện trong quản trị doanh nghiệp.
3. Hướng dẫn chuyển đổi số dư tài khoản bị xóa bỏ theo hệ thống tài khoản theo thông tư 133
Khi doanh nghiệp chuyển đổi từ Quyết định 48 hoặc các chế độ kế toán cũ sang hệ thống tài khoản theo Thông tư 133, một trong những công việc quan trọng là xử lý, chuyển đổi số dư của các tài khoản không còn được sử dụng. Việc thực hiện đúng quy trình giúp đảm bảo tính liên tục của dữ liệu kế toán, tránh sai sót trong báo cáo tài chính.
Nguyên tắc chuyển đổi
- Mọi tài khoản bị xóa bỏ phải được rà soát, đối chiếu, chuyển sang tài khoản tương đương trong hệ thống mới.
- Các nghiệp vụ kế toán liên quan cần được cập nhật lại để đảm bảo cân đối giữa tài sản – nguồn vốn.
- Việc chuyển đổi nên được thực hiện ngay đầu kỳ kế toán khi doanh nghiệp áp dụng Thông tư 133 để tránh xung đột dữ liệu.
Read more:
Bảng hướng dẫn chuyển đổi chi tiết
| Tài khoản cũ (Bị xóa bỏ) | Content reflection | Tài khoản mới theo TT133 |
| TK 1113, 1123 | Số dư vàng, bạc, kim khí quý, đá quý | Chuyển sang TK 152, 155, 156 (nếu là hàng tồn kho) hoặc TK 2288 (nếu là tài sản đầu tư khác) |
| TK 121 | Đầu tư tài chính ngắn hạn, trái phiếu nắm giữ đến ngày đáo hạn | TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, chi tiết 1288 |
| TK 142 | Chi phí trả trước ngắn hạn | TK 242 – Chi phí trả trước |
| TK 1388, 244 | Ký quỹ, ký cược ngắn, dài hạn | TK 1386 – Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
| TK 159, 229 (cũ) | The reserves | TK 229 – Dự phòng tổn thất tài sản (chi tiết theo cấp 2 phù hợp) |
| TK 311, 315, 3411, 3412 | Các khoản vay, nợ thuê tài chính | TK 341 – Vay, nợ thuê tài chính |
| TK 3414 | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | TK 3386 – Nhận ký quỹ, ký cược |
| TK 335 | Chi phí phải trả (sửa chữa định kỳ, hoàn nguyên môi trường, v.v.) | TK 352 – Dự phòng phải trả, chi tiết 3524 |
Gợi ý khi thực hiện chuyển đổi
- Sử dụng phần mềm kế toán hoặc ERP có tính năng đồng bộ dữ liệu giúp chuyển đổi nhanh chóng, chính xác.
- Kiểm tra số dư cuối kỳ của từng tài khoản trước khi chuyển để đảm bảo không phát sinh chênh lệch.
- Lưu trữ biên bản chuyển đổi tài khoản, đối chiếu với báo cáo tài chính để đảm bảo tính pháp lý khi kiểm toán hoặc quyết toán thuế.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các bước này giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru khi áp dụng hệ thống tài khoản theo Thông tư 133, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi từ kế toán thủ công sang kế toán số.
4. Cấu trúc hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133
Hệ thống tài khoản kế toán là “bộ khung xương” của toàn bộ công tác kế toán trong doanh nghiệp. Với hệ thống tài khoản theo Thông tư 133, cấu trúc được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu nhưng vẫn bao quát đầy đủ các hoạt động tài chính cơ bản, chia thành 6 nhóm tài khoản cấp 1 chính:
Loại Tài sản
Nhóm tài khoản từ 111 – 242 phản ánh toàn bộ tài sản ngắn hạn, dài hạn của doanh nghiệp, bao gồm tiền mặt, tiền gửi, hàng tồn kho, tài sản cố định, đầu tư tài chính, chi phí trả trước. Một số tài khoản quan trọng:
- TK 111 – Tiền mặt (1111: Tiền Việt Nam, 1112: Ngoại tệ)
- TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (1121: Tiền VN, 1122: Ngoại tệ)
- TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
- TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (1331: Hàng hóa, 1332: TSCĐ)
- TK 152 – Nguyên vật liệu
- TK 211 – Tài sản cố định (2111: Hữu hình, 2113: Vô hình)
- TK 214 – Hao mòn TSCĐ, TK 229 – Dự phòng tổn thất tài sản, TK 242 – Chi phí trả trước
Điểm nổi bật của nhóm này là khả năng liên kết dữ liệu tài sản – nguồn vốn giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền, hàng tồn kho, tài sản cố định trong cùng hệ thống.
Loại Nợ phải trả
Nhóm tài khoản từ 331 – 352 phản ánh toàn bộ nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp với bên ngoài. Một số tài khoản tiêu biểu:
- TK 331 – Phải trả người bán
- TK 333 – Thuế, các khoản phải nộp Nhà nước (3331: GTGT, 3334: TNDN, 3335: TNCN)
- TK 338 – Phải trả, phải nộp khác (3383: BHXH, 3384: BHYT, 3387: Doanh thu chưa thực hiện)
- TK 341 – Vay, nợ thuê tài chính
- TK 352 – Dự phòng phải trả (3521: Bảo hành sản phẩm, hàng hóa)
Với hệ thống tài khoản theo Thông tư 133, nhóm nợ được rút gọn hơn so với Thông tư 200 nhưng vẫn đảm bảo phản ánh đầy đủ các khoản phải trả, giúp doanh nghiệp SME dễ dàng theo dõi công nợ, nghĩa vụ thuế.
Loại Vốn chủ sở hữu
Nhóm này (TK 411 – 421) thể hiện phần vốn của chủ sở hữu, kết quả hoạt động kinh doanh.
- TK 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu (4111: Vốn góp, 4112: Thặng dư vốn cổ phần)
- TK 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (4212: Lợi nhuận năm nay)
Thông tin từ nhóm tài khoản này giúp nhà quản trị đánh giá tình hình tài chính thực tế, mức sinh lời của doanh nghiệp theo từng kỳ.
Loại Doanh thu, Chi phí
Các tài khoản phản ánh doanh thu, giá vốn, chi phí hoạt động, bao gồm:
- TK 511 – Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ (5111: Hàng hóa, 5113: Dịch vụ)
- TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
- TK 632 – Giá vốn hàng bán
- TK 642 – Chi phí quản lý kinh doanh (6421: Chi phí bán hàng, 6422: Quản lý doanh nghiệp)
- TK 821 – Chi phí thuế TNDN
Cấu trúc rút gọn này giúp các phần mềm kế toán dễ dàng tự động hóa quy trình ghi nhận doanh thu – chi phí, đảm bảo doanh nghiệp luôn có cái nhìn tức thời về lợi nhuận, chi phí vận hành.
Learn more:
Define business results
Cuối cùng là TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh, dùng để tổng hợp doanh thu, chi phí, xác định lợi nhuận sau thuế trong kỳ. Đây là tài khoản trung tâm để lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Nhờ cấu trúc tinh gọn nhưng vẫn đảm bảo tính hệ thống, hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 không chỉ giúp kế toán dễ dàng vận hành, mà còn là nền tảng vững chắc để tích hợp dữ liệu tài chính vào các phần mềm ERP hoặc BI Dashboard phục vụ phân tích, dự báo, ra quyết định chiến lược.
5. Lợi ích khi Doanh nghiệp áp dụng Hệ thống Tài khoản theo Thông tư 133
Trước khi tìm hiểu chi tiết về đào tạo, giải pháp phần mềm, cùng điểm qua những lợi ích nổi bật mà doanh nghiệp nhận được khi áp dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133:
| Benefits | Detailed description |
| Đơn giản – dễ áp dụng | Thông tư 133 thiết kế hệ thống tài khoản gọn hơn, phù hợp doanh nghiệp nhỏ, vừa, dễ triển khai thực tế. |
| Phản ánh rõ hoạt động kinh doanh | Hệ thống tài khoản được sắp xếp theo bản chất kinh tế, giúp phản ánh đúng tình hình tài chính, kết quả hoạt động. |
| Hỗ trợ báo cáo nhanh – chính xác | Cấu trúc tài khoản chuẩn hóa giúp lập báo cáo tài chính nhanh hơn, hạn chế sai sót trong tổng hợp số liệu. |
| Thuận tiện khi chuyển đổi lên Thông tư 200 | Do có sự tương thích nhất định, doanh nghiệp có thể dễ dàng nâng cấp hệ thống kế toán khi quy mô mở rộng. |
| Tích hợp tốt với phần mềm kế toán hiện đại | Các giải pháp kế toán như AccNet ERP đã chuẩn hóa sẵn hệ thống tài khoản theo TT133, hỗ trợ quản lý, phân tích dữ liệu tự động. |
6. Thông tin về Đào tạo, Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp
Để giúp doanh nghiệp thực hiện đúng, hiệu quả, cần hiểu rằng việc áp dụng Thông tư 133 không chỉ là thay đổi mã tài khoản mà còn là quy trình chuẩn hóa toàn bộ hệ thống kế toán.
Đào tạo, hướng dẫn triển khai
Các đơn vị chuyên môn thường tổ chức khóa đào tạo kế toán theo Thông tư 133, bao gồm:
- Giải thích chi tiết từng tài khoản, nguyên tắc ghi nhận, định khoản;
- Hướng dẫn thiết lập sổ sách, phần mềm phù hợp;
- Bài tập thực hành chuyển đổi từ hệ thống cũ (theo QĐ 48 hoặc TT200) sang TT133;
- Cập nhật các quy định mới nhất của Bộ Tài chính.
Refer to: Cách theo dõi biến động tài khoản và ghi nhận nghiệp vụ định kỳ
Dịch vụ tư vấn, chuyển đổi dữ liệu
Doanh nghiệp có thể thuê dịch vụ kế toán chuyên nghiệp để:
- Kiểm tra tính tuân thủ hệ thống tài khoản hiện hành;
- Tư vấn tái cấu trúc tài khoản theo mô hình hoạt động;
- Tự động chuyển đổi dữ liệu kế toán sang chuẩn TT133 bằng phần mềm.
7. Giải pháp kế toán AccNet ERP – Đồng hành cùng DN chuẩn hóa theo Thông tư 133
Khi doanh nghiệp triển khai Thông tư 133, việc ứng dụng phần mềm kế toán chuyên nghiệp là bước quan trọng giúp giảm sai sót, tiết kiệm thời gian, đảm bảo tuân thủ.
AccNet ERP là giải pháp phần mềm kế toán tổng thể, đã được chuẩn hóa sẵn hệ thống tài khoản theo Thông tư 133, đồng thời hỗ trợ:
- Tự động cập nhật danh mục tài khoản, định khoản mẫu theo TT133;
- Phân tích – đối chiếu số dư nhanh chóng;
- Kết xuất báo cáo tài chính, báo cáo quản trị theo chuẩn Bộ Tài chính;
- Kết nối liên thông với các phần mềm hóa đơn điện tử, ngân hàng, quản trị doanh nghiệp.
AccNet ERP – Giải pháp kế toán toàn diện giúp doanh nghiệp tuân thủ Thông tư 133, chuẩn hóa dữ liệu, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
PHẦN MỀM KẾ TOÁN ACCNET ERP TÍCH HỢP “TRỢ LÝ TÀI CHÍNH AI” With 7 phân hệ lõi tích hợp từ kế toán, bán hàng, mua hàng, sản xuất, kho vận, nhân sự đến phân phối, phần mềm quản lý doanh nghiệp AccNet ERP tạo nên một hệ sinh thái quản trị tài chính – điều hành khép kín, đồng bộ thông tin xuyên suốt: TÍCH HỢP TRỢ LÝ TÀI CHÍNH KẾ TOÁN AI - RA MẮT 2025 AccNet ERP là một nền tảng công nghệ mở, tích hợp các giải pháp tiên tiến như: DOANH NGHIỆP ĐƯỢC GÌ KHI TRIỂN KHAI ACCNET ERP? ✅ Quản lý tài chính chủ động – Không còn “bơi trong số liệu rời rạc” ✅ Hiệu quả rõ rệt khi ứng dụng trợ lý tài chính AI ĐĂNG KÝ NHẬN DEMO NGAY Vui lòng điền các thông tin vào form chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong 24h làm việc. KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU ĐÃ VÀ ĐANG TRIỂN KHAI ACCNET ERP
✅ Demo miễn phí full tính năng ✅ Báo giá cá nhân hóa theo quy mô doanh nghiệp ✅ Tư vấn 1:1 cùng chuyên gia có nhiều kinh nghiệm




















Việc chuẩn hóa account system according to circular 133 không chỉ mang ý nghĩa tuân thủ pháp luật, mà còn là bước đệm giúp doanh nghiệp xây dựng nền tảng quản lý tài chính minh bạch, dễ kiểm soát, linh hoạt mở rộng. Khi chuyển đổi số mạnh mẽ, việc chỉ áp dụng Thông tư 133 trên giấy tờ là chưa đủ — doanh nghiệp cần tự động hóa toàn bộ quy trình kế toán để giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ lập báo cáo, ra quyết định kịp thời.
Phần mềm AccNet ERP chính là giải pháp toàn diện đáp ứng những yêu cầu này. Với khả năng:
- Chuẩn hóa hệ thống tài khoản theo TT133, TT200;
- Tự động hạch toán, kết chuyển, lập báo cáo tài chính;
- Phân tích dữ liệu kế toán đa chiều qua AccNet BI Dashboards;
- Linh hoạt mở rộng khi doanh nghiệp phát triển;
AccNet ERP giúp bộ phận kế toán tiết kiệm đến 60% thời gian xử lý, đồng thời đảm bảo tính chính xác, tuân thủ tuyệt đối quy định kế toán hiện hành. AccNet ERP – Tối ưu hệ thống tài khoản, chuẩn hóa dữ liệu, dẫn đầu chuyển đổi số trong kế toán doanh nghiệp Việt.
CONTACT INFORMATION:
- ACCOUNTING SOLUTIONS COMPREHENSIVE ACCNET
- 🏢 Head office: 23 Nguyen Thi huynh, Ward 8, Phu Nhuan District, ho chi minh CITY.CITY
- ☎️ Hotline: 0901 555 063
- 📧 Email: accnet@lacviet.com.vn
- 🌐 Website: https://accnet.vn/



Theme: