Doanh nghiệp sản xuất hiện nay không chỉ cần một chiến lược kinh doanh hiệu quả mà còn phải đảm bảo hệ thống vận hành bên trong hoạt động trơn tru, đồng bộ. Một trong những công cụ quản trị nền tảng giúp doanh nghiệp đạt được điều đó chính là sơ đồ quy trình sản xuất – công cụ trực quan giúp mô tả toàn bộ chu trình sản xuất, từ khâu hoạch định đến kiểm soát chất lượng.
Đối với doanh nghiệp đang triển khai hoặc thi công giải pháp kế toán, ERP, việc xây dựng sơ đồ quy trình sản xuất không chỉ giúp kết nối dữ liệu giữa bộ phận sản xuất, kế toán mà còn tạo nền tảng cho việc số hóa toàn bộ chuỗi giá trị, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả trong quản trị chi phí, định mức, giá thành sản phẩm.
1. Khái niệm, Phân loại Lưu đồ Quy trình Sản xuất
Định nghĩa, tiêu chuẩn
Sơ đồ quy trình sản xuất (Production Flow Chart hay Manufacturing Process Flowchart) là biểu đồ trực quan mô tả từng bước cụ thể trong quy trình sản xuất sản phẩm – từ đầu vào nguyên vật liệu đến khi hoàn thiện thành phẩm. Công cụ này giúp doanh nghiệp hình dung toàn bộ chuỗi hoạt động một cách logic, tuần tự, có hệ thống, đảm bảo mọi công đoạn được kiểm soát, vận hành đúng chuẩn.
Thông thường, sơ đồ quy trình sản xuất được thiết kế dựa trên tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2015, nhằm đảm bảo quy trình đạt độ chính xác, nhất quán, có thể kiểm chứng. Việc áp dụng đúng chuẩn giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro, tối ưu năng suất, dễ dàng tích hợp vào hệ thống quản lý hiện đại như ERP hay MES.
Mục tiêu chính của việc xây dựng sơ đồ là:
- Chuẩn hóa, minh bạch hóa quy trình.
- Hỗ trợ lập kế hoạch, kiểm soát sản xuất.
- Nâng cao khả năng phối hợp giữa các bộ phận (sản xuất – kế toán – mua hàng).
Read more:
- Accounting software for manufacturing businesses hiệu quả cao
- Kế toán sản xuất là gì? Quy trình và cách hạch toán chuẩn
- Hiểu rõ thặng dư sản xuất và vai trò trong kinh doanh
Phân loại sơ đồ quy trình sản xuất
Tùy theo mục tiêu sử dụng, mức độ chi tiết mong muốn, sơ đồ quy trình sản xuất được chia thành hai dạng phổ biến:
- Sơ đồ quy trình tổng quan (Cấp cao):
Là sơ đồ ở mức khái quát, mô tả toàn cảnh chuỗi sản xuất qua 6–10 giai đoạn chính. Loại sơ đồ này thường được dùng trong giai đoạn hoạch định hoặc khi trình bày với lãnh đạo, giúp xác định phạm vi dự án, đánh giá rủi ro, phân bổ nguồn lực hợp lý.
- Sơ đồ quy trình chi tiết:
Khác với dạng tổng quan, loại sơ đồ này đi sâu vào từng bước cụ thể – có thể từ 15 bước trở lên. Nó mô tả rõ ràng các hoạt động nội bộ, giúp truy vết sai sót, phân tích năng suất, làm cơ sở cho việc cải tiến liên tục.
Việc kết hợp cả hai loại sơ đồ mang lại hiệu quả tối đa: sơ đồ tổng quan giúp định hướng chiến lược, còn sơ đồ chi tiết hỗ trợ vận hành thực tế. Khi doanh nghiệp bắt đầu triển khai các giải pháp quản lý kế toán – sản xuất tích hợp ERP, hai loại sơ đồ này chính là bản đồ nền tảng để hệ thống hiểu, tự động hóa luồng công việc một cách chính xác.
2. Vai trò, Mục tiêu của Sơ đồ Quy trình Sản xuất trong Doanh nghiệp
Từ giữa thế kỷ 20, sơ đồ quy trình sản xuất đã được ứng dụng rộng rãi tại các tập đoàn Nhật Bản như Toyota, Panasonic – những doanh nghiệp tiên phong trong triết lý “Kaizen”, “Lean Manufacturing”. Đến nay, công cụ này vẫn giữ vai trò cốt lõi trong quản trị hiện đại, đặc biệt khi kết hợp với hệ thống ERP, BI để số hóa toàn bộ hoạt động sản xuất – tài chính.
Dưới đây là những giá trị thiết thực mà sơ đồ quy trình sản xuất mang lại cho doanh nghiệp hiện nay:
- Chuẩn hóa quy trình, giảm lãng phí
Sơ đồ giúp xác định rõ chuỗi thao tác cần thiết để tạo ra sản phẩm, từ đó loại bỏ những công đoạn dư thừa, trùng lặp hoặc không mang lại giá trị. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí nhân công, nguyên vật liệu – những yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- Tăng hiệu suất, giảm phụ thuộc vào cá nhân
Khi quy trình được mô tả rõ ràng, mỗi nhân viên hiểu chính xác vai trò của mình trong chuỗi sản xuất. Doanh nghiệp sẽ không còn phụ thuộc vào một cá nhân duy nhất để điều hành hoặc giám sát công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn chuyển đổi số, khi các hệ thống ERP cần dữ liệu quy trình rõ ràng để vận hành tự động.
- Cải thiện chất lượng, hạn chế sai sót
Một sơ đồ quy trình sản xuất bài bản giúp đảm bảo mọi bước – từ đầu vào nguyên liệu đến kiểm định đầu ra – được thực hiện đúng trình tự. Nhờ đó, doanh nghiệp giảm đáng kể rủi ro lỗi kỹ thuật, sai lệch định mức hoặc phế phẩm, đồng thời dễ dàng áp dụng các tiêu chuẩn ISO, HACCP hoặc GMP.
Read more:
- Quản lý rủi ro, bảo trì chủ động
Thông qua sơ đồ, bộ phận kỹ thuật có thể lập kế hoạch bảo trì định kỳ, dự báo sớm rủi ro hỏng hóc. Việc này giúp giảm thiểu thời gian ngừng máy, tối ưu năng suất, tránh thất thoát chi phí ẩn trong quá trình vận hành.
- Xác định nguyên nhân lỗi nhanh chóng
Khi có sự cố, sơ đồ giúp dễ dàng truy ngược từng bước, xác định nguyên nhân gốc rễ (Root Cause), hỗ trợ quy trình Corrective Action – Preventive Action (CAPA) trong quản lý chất lượng. Đây là yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO 9001.
- Nền tảng cho chuyển đổi số, hệ thống ERP
Một sơ đồ quy trình sản xuất được chuẩn hóa là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp triển khai phần mềm ERP, MES hay các hệ thống quản lý sản xuất số hóa. Nó giúp đảm bảo dữ liệu giữa các bộ phận (kế toán, sản xuất, mua hàng, kho) được kết nối chính xác, giảm lỗi nhập liệu thủ công, nâng cao khả năng tự động hóa.
- Tăng cường giao tiếp nội bộ, minh bạch thông tin
Với đặc tính trực quan, sơ đồ giúp mọi bộ phận dễ dàng hiểu quy trình của nhau, thúc đẩy hợp tác liên phòng ban. Điều này đặc biệt hữu ích trong các cuộc họp hoạch định hoặc khi đào tạo nhân sự mới.
3. Hướng dẫn Xây dựng Sơ đồ Quy trình Sản xuất (7 bước thực tế)
Xây dựng sơ đồ quy trình sản xuất không chỉ là công việc của kỹ sư hay bộ phận sản xuất, mà còn là nhiệm vụ quan trọng để kết nối dữ liệu giữa sản xuất – kế toán – quản trị doanh nghiệp. Một quy trình rõ ràng giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ định mức nguyên vật liệu, chi phí nhân công, giá thành sản phẩm – những dữ liệu mà hệ thống kế toán cần để phản ánh chính xác tình hình tài chính.
Dưới đây là 7 bước cơ bản để thiết kế, triển khai một sơ đồ quy trình sản xuất hiệu quả:
Bước 1. Nghiên cứu thị trường, xác định mục tiêu – phạm vi quy trình
Bước đầu tiên giúp doanh nghiệp định hình sản phẩm, năng lực sản xuất. Cần xác định nhóm sản phẩm cần xây dựng quy trình, dung lượng sản xuất, đặc điểm kỹ thuật, năng lực máy móc, nhân sự hiện tại.
Việc nghiên cứu thị trường không chỉ giúp đảm bảo quy trình phù hợp với nhu cầu khách hàng, mà còn là cơ sở để kế toán lập kế hoạch chi phí sản xuất, dự toán ngân sách, dự phòng nguồn lực.
Bước 2. Lập kế hoạch sản xuất tổng thể
Từ dữ liệu đầu vào, doanh nghiệp tiến hành xây dựng kế hoạch sản xuất chi tiết: bao gồm sản lượng cần đạt, định mức tiêu hao nguyên vật liệu, thời gian sản xuất, kế hoạch mua sắm.
Ở bước này, bộ phận kế toán có thể kết nối trực tiếp với hệ thống ERP để tự động hóa việc dự báo tồn kho, tính toán chi phí sản xuất theo định mức, hoặc xác định thời điểm đặt hàng nguyên liệu.
Bước 3. Liệt kê, mô tả các công đoạn cụ thể
Một sơ đồ quy trình sản xuất hiệu quả cần mô tả rõ từng công đoạn – từ nhập nguyên liệu, xử lý, lắp ráp, kiểm định, đến đóng gói, vận chuyển. Mỗi bước cần xác định:
- Đầu vào (nguyên vật liệu, nhân lực, thiết bị).
- Hoạt động chính (gia công, kiểm tra, ghi nhận).
- Đầu ra (thành phẩm, bán thành phẩm, phế phẩm).
Việc mô tả chi tiết này giúp bộ phận kế toán nắm được chi phí phát sinh tại từng công đoạn, phục vụ cho việc hạch toán giá thành, kiểm soát nội bộ.
Bước 4. Sắp xếp theo trình tự logic, xác định trách nhiệm
Một lưu đồ hiệu quả phải thể hiện được luồng công việc mạch lạc. Doanh nghiệp nên sử dụng mô hình RACI (Responsible – Accountable – Consulted – Informed) để xác định trách nhiệm từng bộ phận trong mỗi công đoạn, tránh chồng chéo hoặc bỏ sót nhiệm vụ.
Ví dụ: Bộ phận sản xuất “Responsible”, kế toán “Consulted”, quản lý sản xuất “Accountable” – đảm bảo thông tin luân chuyển chính xác, kịp thời.
Bước 5. Vẽ sơ đồ quy trình bằng công cụ chuyên dụng
Sau khi hoàn thiện bản mô tả, doanh nghiệp có thể vẽ sơ đồ quy trình sản xuất bằng các công cụ như Microsoft Visio, Lucidchart, Edraw, hoặc phần mềm quản lý quy trình số (như Dynamic Workflow, BPMN Tools,…). Các ký hiệu tiêu chuẩn thường gồm:
- Hình chữ nhật: biểu thị công việc hoặc thao tác.
- Hình thoi: thể hiện điểm quyết định.
- Mũi tên: chỉ hướng luồng quy trình.
- Hình tròn: biểu thị điểm bắt đầu hoặc kết thúc.
Khi quy trình được số hóa, doanh nghiệp có thể dễ dàng liên kết sơ đồ này với hệ thống kế toán – ERP để tự động hóa hạch toán định mức, chi phí sản xuất.
Bước 6. Kiểm tra, thử nghiệm, chuẩn hóa
Trước khi ban hành chính thức, cần kiểm tra sơ đồ về tính chính xác, đầy đủ, nhất quán. Doanh nghiệp có thể tiến hành chạy thử quy trình trên quy mô nhỏ, ghi nhận phản hồi từ nhân sự trực tiếp vận hành, điều chỉnh các điểm chưa phù hợp.
Khi đạt tiêu chuẩn, quy trình được phê duyệt, lưu trữ trên hệ thống quản lý nội bộ hoặc phần mềm ERP để áp dụng thống nhất toàn doanh nghiệp.
Bước 7. Theo dõi, đánh giá, cải tiến định kỳ
Sơ đồ quy trình không phải tài liệu “cố định”, mà là công cụ phản ánh năng lực sản xuất thực tế. Doanh nghiệp nên định kỳ đánh giá theo KPI như năng suất, tỷ lệ lỗi, chi phí sản xuất, thời gian chu kỳ… để cập nhật quy trình phù hợp với công nghệ, thiết bị, nhu cầu mới.
Khi có thay đổi, phần mềm ERP có thể tự động cập nhật, ghi nhận lịch sử chỉnh sửa giúp truy xuất dễ dàng.
4. Các Giai đoạn Cơ Bản trong Quá Trình Sản Xuất (8 giai đoạn thực tế)
Một sơ đồ quy trình sản xuất chuẩn hóa thường bao quát 8 giai đoạn chính – phản ánh toàn bộ chuỗi giá trị từ hoạch định đến nhập kho thành phẩm. Dưới đây là mô tả chi tiết từng giai đoạn:
Giai đoạn 1. Hoạch định sản xuất
Doanh nghiệp bắt đầu từ khâu dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu thị trường, đơn hàng, kế hoạch kinh doanh.
Từ đó, xác định định mức nguyên vật liệu, phế liệu, nhân công, chi phí sản xuất dự kiến. Giai đoạn này là điểm khởi đầu quan trọng giúp kế toán lập kế hoạch tài chính chính xác, tránh tồn kho hoặc thiếu hụt nguồn lực.
Learn more:
- Solution phần mềm quản lý sản xuất toàn diện cho nhà máy
- Introduction mô hình hộ sản xuất kinh doanh và đặc điểm vận hành
- Tìm hiểu khái niệm quản lý sản xuất là gì và tầm quan trọng của nó
Giai đoạn 2. Yêu cầu sản xuất
Các phòng ban hoặc bộ phận có nhu cầu sẽ gửi yêu cầu sản xuất (Production Request) đến nhà máy hoặc xưởng gia công.
Tài liệu này giúp định rõ loại sản phẩm, số lượng, thời hạn cần hoàn thành, đồng thời là căn cứ để kế toán theo dõi công nợ nội bộ, phân bổ chi phí.
Giai đoạn 3. Lệnh sản xuất
Bộ phận sản xuất lập lệnh sản xuất (Production Order) – tài liệu trung tâm trong quy trình. Lệnh này ghi rõ sản phẩm cần sản xuất, số lượng, yêu cầu kỹ thuật, thời hạn.
Khi kết nối với hệ thống kế toán, mỗi lệnh sản xuất sẽ tự động sinh ra mã chi phí, định mức tiêu hao, cập nhật vào sổ kế toán khi hoàn thành.
Giai đoạn 4. Duyệt lệnh sản xuất
Lệnh sản xuất được chuyển đến bộ phận quản lý cấp cao để phê duyệt.
Nếu có sai lệch về số lượng hoặc định mức, kế toán, kỹ thuật sẽ phối hợp điều chỉnh trước khi đưa vào triển khai thực tế.
Giai đoạn 5. Thu mua nguyên vật liệu
Dựa trên lệnh sản xuất đã duyệt, bộ phận mua hàng tiến hành đặt hàng nguyên vật liệu theo định mức.
Thông tin về số lượng, giá mua, thời gian giao hàng được cập nhật đồng thời cho phòng kế toán để lập phiếu nhập kho, kiểm soát công nợ nhà cung cấp, đảm bảo tính đồng bộ dữ liệu.
Giai đoạn 6. Tiến hành sản xuất – gia công
Đây là giai đoạn trung tâm của sơ đồ quy trình sản xuất. Các công đoạn được triển khai theo đúng trình tự: chuẩn bị nguyên liệu, gia công, lắp ráp, kiểm tra trung gian.
Hệ thống ERP hoặc MES có thể ghi nhận dữ liệu thời gian thực, giúp kế toán nắm được chi phí nhân công, hao hụt nguyên liệu, tiến độ sản xuất.
Giai đoạn 7. Kiểm định chất lượng sản phẩm
Sau khi sản phẩm hoàn thành, bộ phận QC tiến hành kiểm định chất lượng dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật đã định sẵn.
- Nếu đạt yêu cầu → chuyển sang khâu đóng gói/kho.
- Nếu không đạt → lập báo cáo hàng NG (Not Good), chuyển sửa chữa hoặc loại bỏ.
Thông tin này đồng thời giúp kế toán hạch toán chi phí phế phẩm, cập nhật vào giá thành sản xuất thực tế.
Giai đoạn 8. Hoàn tất quy trình – nhập kho thành phẩm
Khi sản phẩm đạt yêu cầu, quy trình sản xuất được đóng lệnh, cập nhật trạng thái hoàn thành. Thành phẩm được nhập kho, đồng thời kế toán ghi nhận giá thành, chi phí, lợi nhuận tạm tính.
Tại đây, dữ liệu từ sơ đồ quy trình được tích hợp trực tiếp với hệ thống kế toán, giúp ban lãnh đạo có báo cáo tài chính – sản xuất thống nhất, realtime.
4. Quy trình kiểm soát chất lượng & ứng dụng công nghệ số trong sản xuất
Quy trình kiểm soát chất lượng (QC Flowchart)
Sau khi hoàn thiện sơ đồ sản xuất, doanh nghiệp cần xây dựng sơ đồ kiểm soát chất lượng (Quality Control Flowchart) để đảm bảo mỗi công đoạn đều được giám sát chặt chẽ. Một QC Flowchart cơ bản thường bao gồm các bước:
- Tiếp nhận nguyên vật liệu đầu vào – Kiểm tra chất lượng, chứng từ, nguồn gốc.
- Kiểm tra bán thành phẩm (In-Process QC) – Đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn trong quá trình sản xuất.
- Kiểm tra thành phẩm (Final QC) – Đánh giá sản phẩm hoàn chỉnh trước khi nhập kho.
- Lưu hồ sơ, phân tích lỗi – Ghi nhận lỗi phát sinh, phân tích nguyên nhân.
- Báo cáo & cải tiến quy trình (CAPA) – Đưa ra hành động khắc phục, cải tiến liên tục.
Lưu đồ QC không chỉ giúp giảm sai sót mà còn giúp đội ngũ sản xuất phối hợp hiệu quả hơn giữa các khâu.
Tham khảo thêm: Giải pháp loại bỏ 7 lãng phí trong sản xuất theo Lean
7 công cụ quản trị chất lượng (7 QC Tools)
Doanh nghiệp có thể ứng dụng 7 công cụ kiểm soát chất lượng để tối ưu hiệu suất sản xuất, cải tiến liên tục:
| Tools | The main purpose | Ứng dụng trong sản xuất |
| Check Sheet | Ghi nhận, thống kê dữ liệu lỗi | Ghi số lần lỗi xảy ra trong từng ca sản xuất |
| Histogram | Biểu đồ tần suất | Phân tích độ lệch chuẩn của sản phẩm |
| Pareto Chart | Xác định lỗi quan trọng nhất | Tập trung khắc phục 20% lỗi gây ra 80% vấn đề |
| Cause-and-Effect Diagram (Ishikawa) | Phân tích nguyên nhân gốc rễ | Tìm ra lý do cốt lõi của lỗi sản phẩm |
| Scatter Diagram | Phân tích mối quan hệ giữa hai biến | Đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ tới chất lượng sản phẩm |
| Control Chart | Theo dõi độ ổn định của quy trình | Giám sát sai lệch trong quá trình sản xuất |
| Flowchart | Mô tả trực quan quy trình | Chuẩn hóa từng bước để giảm rủi ro thao tác sai |
Các mẫu lưu đồ sản xuất phổ biến
Tùy ngành nghề, quy mô, doanh nghiệp có thể lựa chọn dạng lưu đồ phù hợp:
- Flowchart tuyến tính (Linear Flowchart): Phù hợp quy trình đơn giản, ít nhánh rẽ.
- Cross-Functional Flowchart: Mô tả mối liên kết giữa các bộ phận (sản xuất – kế toán – kho).
- Value Stream Mapping (VSM): Thể hiện dòng giá trị từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện.
- Swimlane Diagram: Phân rõ trách nhiệm giữa các nhóm hoặc phòng ban.
Ứng dụng công nghệ số hóa trong tối ưu quy trình sản xuất
Doanh nghiệp hiện nay đang chuyển dần từ sơ đồ thủ công sang sơ đồ số hóa, giúp cập nhật dữ liệu thời gian thực, đồng bộ giữa các bộ phận.
- Cảm biến IoT: Theo dõi trạng thái máy móc, cảnh báo sự cố sớm.
- AI & Machine Learning: Dự đoán lỗi sản xuất, phân tích năng suất.
- Phần mềm ERP: Tự động hóa quy trình từ sản xuất đến kế toán – tài chính.
5. Giải pháp AccNet ERP – Tự động hóa quy trình sản xuất, tài chính trên cùng nền tảng
Phần mềm AccNet ERP giúp doanh nghiệp:
- Xây dựng sơ đồ quy trình sản xuất tự động dựa trên dữ liệu thực tế.
- Theo dõi chi phí, nguyên vật liệu, năng suất, công nợ đồng bộ theo thời gian thực.
- Kết nối quy trình sản xuất – kế toán – quản trị tài chính trong cùng hệ thống, đảm bảo dữ liệu minh bạch, chính xác, thống nhất.
- Tích hợp trợ lý AI kế toán hỗ trợ phân tích hiệu suất sản xuất, đưa ra gợi ý tối ưu chi phí, nâng cao lợi nhuận.
AccNet ERP – Giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ quản lý rời rạc sang quản trị đồng bộ, tối ưu hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm trong kỷ nguyên số.
PHẦN MỀM KẾ TOÁN ACCNET ERP TÍCH HỢP “TRỢ LÝ TÀI CHÍNH AI”
With 7 phân hệ lõi tích hợp từ kế toán, bán hàng, mua hàng, sản xuất, kho vận, nhân sự đến phân phối, phần mềm quản lý doanh nghiệp AccNet ERP tạo nên một hệ sinh thái quản trị tài chính – điều hành khép kín, đồng bộ thông tin xuyên suốt:
- Tài chính – Kế toán: Quản lý quỹ, ngân hàng, tài sản, giá thành, công nợ, sổ sách tổng hợp. Hơn 100 mẫu báo cáo quản trị tài chính được cập nhật tự động, đúng chuẩn kế toán Việt Nam.
- Sales: Theo dõi chu trình bán hàng, từ báo giá, hợp đồng đến hóa đơn, cảnh báo công nợ, hợp đồng đến hạn.
- Mua hàng – Nhà cung cấp: Phê duyệt đa cấp, tự động tạo phiếu nhập kho từ email, kiểm tra chất lượng đầu vào.
- Kho vận – Tồn kho: Đối chiếu kho thực tế và sổ sách kế toán, kiểm soát bằng QRCode, RFIF, kiểm soát cận date, tồn kho chậm luân chuyển, phân tích hiệu quả sử dụng vốn.
- Sản xuất: Giám sát nguyên vật liệu, tiến độ sản xuất theo ca/kế hoạch, phân tích năng suất từng công đoạn.
- Phân phối – Bán lẻ: Kết nối máy quét mã vạch, máy in hóa đơn, đồng bộ tồn kho tại từng điểm bán theo thời gian thực.
- Nhân sự – Tiền lương: Theo dõi hồ sơ, tính lương thưởng, đánh giá hiệu suất, lập kế hoạch ngân sách nhân sự.
TÍCH HỢP TRỢ LÝ TÀI CHÍNH KẾ TOÁN AI - RA MẮT 2025
AccNet ERP là một nền tảng công nghệ mở, tích hợp các giải pháp tiên tiến như:
- Phân tích tài chính 24/7 trên cả desktop & mobile: Tư vấn tài chính dựa trên BI Financial Dashboard chứa số liệu thực tế chỉ trong vài phút.
- Dự báo xu hướng và rủi ro tài chính: Dự báo rủi ro, xu hướng về mọi chỉ số tài chính từ lịch sử dữ liệu. Đưa ra gợi ý, hỗ trợ ra quyết định.
- Tra cứu thông tin chỉ trong vài giây: Tìm nhanh tồn kho, công nợ, doanh thu, giá vốn, dòng tiền,… thông qua các cuộc trò chuyện
- Tự động nghiệp vụ hóa đơn/chứng từ: Nhập liệu hóa đơn, kiểm tra lỗi, thiết lập lịch hạch toán chứng từ, kết xuất file, gửi mail,...
DOANH NGHIỆP ĐƯỢC GÌ KHI TRIỂN KHAI ACCNET ERP?
✅ Quản lý tài chính chủ động – Không còn “bơi trong số liệu rời rạc”
- Automate 80% of the accounting profession standards, the Ministry of Finance
- AI support phân tích báo cáo tài chính - Financial Dashboard real-time
- Đồng bộ dữ liệu real-time, mở rộng phân hệ linh hoạt & vận hành đa nền tảng
- Tích hợp ngân hàng điện tử, hóa đơn điện tử, phần mềm khác…, kết nối với hệ thống kê khai thuế HTKK
✅ Hiệu quả rõ rệt khi ứng dụng trợ lý tài chính AI
- Giảm 20–30% chi phí vận hành nhờ kiểm soát ngân sách theo từng phòng ban
- Tăng 40% hiệu quả sử dụng dòng tiền, dòng tiền ra/vào được cập nhật theo thời gian thực
- Thu hồi công nợ đúng hạn >95%reduce losses and bad debts
- Cut 50% aggregate time & financial analysis
- Business tiết kiệm từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng/nămincrease the efficient use of capital when deploying AccNet ERP
ĐĂNG KÝ NHẬN DEMO NGAY
Vui lòng điền các thông tin vào form chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong 24h làm việc.
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU ĐÃ VÀ ĐANG TRIỂN KHAI ACCNET ERP




















✅ Demo miễn phí full tính năng
✅ Báo giá cá nhân hóa theo quy mô doanh nghiệp
✅ Tư vấn 1:1 cùng chuyên gia có nhiều kinh nghiệm
Sơ đồ quy trình sản xuất không chỉ là công cụ minh họa mà còn là “bản đồ chiến lược” giúp doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình, giảm sai sót, tối ưu hiệu suất. Từ việc hoạch định, kiểm soát chất lượng đến ứng dụng công nghệ số, mỗi giai đoạn đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, duy trì chất lượng sản phẩm ổn định.
Khi dữ liệu trở thành yếu tố cốt lõi của quản trị, việc số hóa sơ đồ quy trình sản xuất bằng các nền tảng ERP như AccNet ERP không chỉ giúp tự động hóa dòng công việc mà còn kết nối toàn bộ chuỗi sản xuất – kế toán – tài chính – báo cáo quản trị trong một hệ thống duy nhất. Với AccNet ERP, doanh nghiệp không chỉ quản lý quy trình sản xuất hiệu quả hơn mà còn có thể kiểm soát chi phí, tăng năng suất, ra quyết định nhanh chóng dựa trên dữ liệu thời gian thực — một bước tiến vững chắc trên hành trình chuyển đổi số toàn diện trong ngành sản xuất.
CONTACT INFORMATION:
- ACCOUNTING SOLUTIONS COMPREHENSIVE ACCNET
- 🏢 Head office: 23 Nguyen Thi huynh, Ward 8, Phu Nhuan District, ho chi minh CITY.CITY
- ☎️ Hotline: 0901 555 063
- 📧 Email: accnet@lacviet.com.vn
- 🌐 Website: https://accnet.vn/

Theme: