Chi phí lưu kho ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí vận hành doanh nghiệp, áp dụng chiến lược phân loại hàng hóa là một bước bắt buộc để tối ưu hóa vốn , nâng cao chất lượng dịch vụ. Nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng là công cụ phân loại đơn giản nhưng hiệu quả, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực cho những mặt hàng đóng góp nhiều giá trị nhất , giảm chi phí cho những mặt hàng ít quan trọng. Bài viết này — viết cho doanh nghiệp đang tìm hiểu , triển khai giải pháp quản lý kho — hướng tới một hướng dẫn thực thi cụ thể, dễ áp dụng , sẵn sàng để đưa vào hệ thống ERP/WMS.

1. Khái niệm nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng

Nguyên lý cơ bản

Nguyên tắc ABC phân chia toàn bộ danh mục hàng hóa thành ba nhóm theo mức độ đóng góp giá trị (thường là doanh thu hoặc lợi nhuận):

  • A — nhóm giá trị cao, ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh;
  • B — nhóm trung bình;
  • C — nhóm giá trị thấp, chiếm phần lớn về số lượng nhưng đóng góp nhỏ về giá trị.

Ý tưởng cốt lõi bắt nguồn từ Nguyên lý Pareto (80/20): một tỷ lệ nhỏ sản phẩm thường tạo ra phần lớn giá trị. Áp dụng thực tế, doanh nghiệp có thể chọn ngưỡng khác nhau (ví dụ A = 70–80% giá trị, B = 15–25%, C = 5–10%) tùy đặc thù ngành hàng.

Tiêu chí phân loại

Mặc định, tiêu chí phổ biến nhất là giá trị sử dụng hàng năm (Annual Usage Value) = (số lượng tiêu thụ/năm) × (giá bán hoặc giá vốn). Tuy nhiên để chính xác hơn, doanh nghiệp có thể cân nhắc:

  • Lợi nhuận gộp (gross margin) thay vì doanh thu;
  • Chi phí đặt hàng, chi phí lưu kho, chi phí vận chuyển;
  • Nguy cơ hư hỏng/hạn dùng (đối với hàng dễ hỏng).

Việc chọn tiêu chí phải phản ánh mục tiêu quản trị: tối đa hóa lợi nhuận, giảm vốn lưu kho, hay tăng mức độ dịch vụ khách hàng.

2. Hướng dẫn triển khai nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng — từng bước thực tế

Dưới đây là quy trình thực thi từng bước, thiết thực cho doanh nghiệp sẵn sàng triển khai bằng Excel hoặc tích hợp vào ERP/WMS.

Bước 1 — Chuẩn bị dữ liệu (bắt buộc)

Thu thập dữ liệu cho mỗi mã hàng (SKU):

  • Mã/ Tên sản phẩm, Đơn vị tính;
  • Số lượng tiêu thụ/năm (hoặc lượng xuất kho hàng năm);
  • Giá bán hoặc giá vốn/unit;
  • Thông tin bổ sung: lead time, nhà cung cấp, vị trí lưu trữ, hạn dùng (nếu có).

Lưu ý: dữ liệu phải là dữ liệu “sạch” — loại bỏ SKU không hoạt động hoặc giao dịch nội bộ không phản ánh tiêu thụ thực.

Bước 2 — Tính Giá trị sử dụng

Tạo cột: AnnualValue = QtyPerYear × UnitPrice. Ví dụ công thức Excel (với Qty ở cột B, Price ở cột C, hàng 2):

D2 = B2 * C2

Tổng giá trị toàn kho: =SUM(D:D)

Bước 3 — Sắp xếp , tính tỷ lệ tích lũy

  • Sắp xếp danh sách theo AnnualValue giảm dần.
  • Tạo cột Pct = D2 / TổngGiáTrị , cột CumPct = cumulative sum of Pct. Excel mẫu cho CumPct (hàng 2):

E2 = D2 / $D$TOTAL

F2 = E2

F3 = F2 + E3   (sao chép xuống)

Hoặc dùng =SUM($D$2:D2)/$D$TOTAL trực tiếp.

Bước 4 — Xác định ngưỡng A/B/C

  • Đọc cột CumPct theo thứ tự giảm dần: các SKU đến khi CumPct ≤ 0.70–0.80 là A; tiếp theo đến 0.85–0.95 là B; còn lại là C.
  • Tùy từng ngành hoặc chuỗi cung ứng, điều chỉnh ngưỡng: ví dụ ngành dược có thể chọn A = 90% do yêu cầu an toàn dược phẩm.

Bước 5 — Thiết lập chiến lược quản lý cho mỗi nhóm (tóm tắt)

  • A: kiểm soát chặt chẽ, kiểm kê thường xuyên, vị trí lấy hàng ưu tiên, hợp đồng nhà cung cấp ưu tiên.
  • B: theo dõi định kỳ, điều chỉnh linh hoạt.
  • C: tối ưu chi phí, giảm tần suất kiểm kê, cân nhắc mua gom hoặc loại bỏ SKU kém hiệu quả.

Bước 6 — Tự động hóa , kiểm tra định kỳ

  • Với danh mục lớn, dùng công cụ báo cáo (PivotTable, script, hoặc module ABC trong ERP/WMS) để tự động phân loại theo lịch (ví dụ cập nhật hàng quý hoặc 6 tháng).
  • Đặt KPI: % vốn nằm trong nhóm A, số ngày tồn trung bình A/B/C, tần suất hết hàng A.

Mẹo triển khai nhanh nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng & các lỗi hay gặp

  • Mẹo: Luôn giữ lịch sử ít nhất 12 tháng để tránh sai lệch do mùa vụ. Nếu có biến động mùa vụ, kết hợp sau này với phân tích XYZ (sẽ trình bày ở phần sau).
  • Lỗi thường gặp: dùng dữ liệu bán lẻ (POS) chưa lọc trả hàng, nhập sai giá vốn, hoặc không cập nhật thay đổi giá dẫn tới phân loại lỗi.

3. Lợi ích khi áp dụng nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng

Việc áp dụng nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng không chỉ giúp doanh nghiệp sắp xếp hàng hóa khoa học hơn mà còn tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành, khả năng sinh lời , tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng.

Tối ưu hóa nguồn lực , chi phí lưu kho

Một trong những ưu điểm lớn nhất của phương pháp ABC là tập trung nguồn lực vào nhóm hàng có giá trị cao (nhóm A). Thay vì kiểm kê , quản lý đồng đều toàn bộ hàng hóa, doanh nghiệp chỉ cần:

  • Dồn nhân lực, thời gian , chi phí cho nhóm A – nơi đóng góp tới 80–90% tổng giá trị hàng tồn;
  • Giảm chi phí lưu kho , bảo quản đối với nhóm C – nơi chiếm số lượng lớn nhưng ít ảnh hưởng đến lợi nhuận;
  • Tận dụng không gian kho hiệu quả hơn bằng cách sắp xếp hàng nhóm A ở vị trí trung tâm, dễ lấy, dễ kiểm soát.

Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm trung bình 15–25% chi phí vận hành kho mỗi năm, theo thống kê từ các đơn vị đã triển khai hệ thống quản lý ABC thực tế.

Nâng cao hiệu quả vận hành , kiểm soát

Phân loại hàng hóa theo nhóm giúp doanh nghiệp điều chỉnh tần suất kiểm kê , mức tồn kho phù hợp từng loại hàng.

  • Nhóm A được kiểm soát theo thời gian thực, thường xuyên đối chiếu;
  • Nhóm B kiểm tra định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý;
  • Nhóm C chỉ cần kiểm kê cơ bản, áp dụng quy trình gọn nhẹ.

Sự phân cấp này giúp bộ phận kho vận tránh tình trạng “quản lý dàn trải” — vừa tiết kiệm nhân lực vừa giảm rủi ro thất thoát.

Cải thiện khả năng dự báo , ra quyết định

Nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng cung cấp dữ liệu định lượng rõ ràng cho nhà quản lý: sản phẩm nào nên đầu tư, sản phẩm nào nên loại bỏ. Nhờ theo dõi liên tục lượng cầu của từng nhóm hàng, doanh nghiệp:

  • Dự báo nhu cầu chính xác hơn;
  • Lên kế hoạch nhập hàng, mua nguyên vật liệu, hoặc đặt hàng trước theo chu kỳ;
  • Đưa ra quyết định giá bán , chiến lược marketing sát thực tế hơn.

Đặc biệt, khi kết hợp với hệ thống ERP hoặc phần mềm quản lý kho thông minh, dữ liệu này trở thành nền tảng để xây dựng dashboard quản trị tồn kho phục vụ Ban điều hành , phòng Kế hoạch – Cung ứng.

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng , quan hệ nhà cung cấp

Việc xác định nhóm hàng trọng điểm giúp doanh nghiệp lựa chọn , thương lượng hiệu quả hơn với nhà cung cấp:

  • Nhóm A: hợp đồng dài hạn, ưu tiên chất lượng , thời gian giao hàng;
  • Nhóm B: hợp đồng linh hoạt, giá cạnh tranh;
  • Nhóm C: có thể hợp nhất nhà cung cấp hoặc mua thông qua đại lý trung gian để tiết kiệm chi phí.

Nhờ đó, chuỗi cung ứng được tinh gọn, linh hoạt , chủ động hơn trước biến động thị trường.

Nâng cao trải nghiệm khách hàng

Với nhóm hàng A – những sản phẩm chiến lược, việc đảm bảo hàng luôn sẵn trong kho giúp doanh nghiệp duy trì tỷ lệ phục vụ khách hàng (service level) cao, tránh đứt hàng , giao hàng trễ.

Đồng thời, hàng nhóm C có thể được tận dụng làm quà tặng, hàng khuyến mãi để kích cầu, tăng nhận diện thương hiệu mà không làm ảnh hưởng đến lợi nhuận.

4. Chiến lược quản lý chi tiết cho từng nhóm hàng hóa

Sau khi đã hoàn tất phân loại theo nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng, việc thiết kế chiến lược quản lý riêng cho từng nhóm là bước quyết định hiệu quả của toàn bộ mô hình.

Nhóm A — Sản phẩm chiến lược, giá trị cao

Đây là nhóm hàng “xương sống” của doanh nghiệp, thường chỉ chiếm 10–20% tổng số SKU nhưng tạo ra đến 80–90% giá trị hàng tồn. Chiến lược quản lý nhóm A gồm:

  • Kiểm soát nghiêm ngặt: Áp dụng công nghệ mã vạch hoặc QR Code, kiểm kê theo thời gian thực, cảnh báo tự động khi tồn kho dưới ngưỡng an toàn.
  • Vị trí ưu tiên: Bố trí ở khu vực dễ tiếp cận, gần khu vực xuất hàng để rút ngắn thời gian xử lý đơn.
  • Kế hoạch cung ứng chặt chẽ: Thiết lập mức tồn tối thiểu – tối đa, quản lý theo lô hoặc seri để truy xuất nguồn gốc.
  • Phối hợp liên phòng ban: Kết hợp giữa kho, mua hàng , marketing để dự báo chính xác nhu cầu, đặc biệt với sản phẩm có tính thời vụ.

Doanh nghiệp nên xem nhóm A là vùng quản trị đặc biệt – cần đầu tư cả công nghệ , nhân lực để tránh gián đoạn chuỗi cung ứng.

Nhóm B — Sản phẩm trung gian

Nhóm B thường có giá trị trung bình, chiếm khoảng 30–40% số lượng hàng hóa , đóng góp 15–25% giá trị tổng thể. Chiến lược quản lý nhóm B:

  • Tồn kho linh hoạt: Theo dõi theo tháng, duy trì lượng tồn đủ đáp ứng biến động nhẹ.
  • Kiểm kê định kỳ: Không cần giám sát liên tục, nhưng nên kiểm tra mỗi quý để cập nhật tình trạng thực tế.
  • Chính sách giá linh hoạt: Có thể gộp nhóm B vào các chương trình bán hàng chung với nhóm A để tăng vòng quay hàng tồn.
  • Theo dõi xu hướng: Phân tích dữ liệu tiêu thụ để phát hiện sản phẩm tiềm năng có thể chuyển lên nhóm A hoặc bị giảm giá trị chuyển xuống nhóm C.

Nhóm B nên được xem là khu vực linh hoạt nhất trong hệ thống kho, dễ điều chỉnh theo thay đổi của thị trường.

Nhóm C — Sản phẩm giá trị thấp, số lượng lớn

Dù chiếm đến 50–70% danh mục hàng, nhóm C chỉ đóng góp 5–10% giá trị hàng tồn. Chiến lược quản lý nhóm C:

  • Tối ưu chi phí lưu kho: Giảm tần suất kiểm kê, áp dụng chu trình đặt hàng tự động hoặc mua gom định kỳ.
  • Giảm diện tích lưu trữ: Bố trí khu vực riêng biệt hoặc lưu trữ theo cụm, tránh chiếm không gian của nhóm A, B.
  • Đánh giá hiệu quả định kỳ: Nếu sản phẩm ít luân chuyển hoặc không mang lại lợi nhuận, nên loại bỏ khỏi danh mục hoặc dùng làm hàng khuyến mãi.
  • Kích hoạt chiến lược bán hàng bổ trợ: Gộp nhóm C với các sản phẩm khác (combo, tặng kèm) nhằm tăng tốc độ tiêu thụ , nhận diện thương hiệu.

Nhóm C cần được quản lý một cách gọn gàng, tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo dữ liệu thống kê chính xác, phục vụ báo cáo tài chính , quyết định đầu tư sau này.

5. Các giải pháp phần mềm ứng dụng nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng

Nhiều phần mềm ERP , WMS đã tích hợp chức năng phân tích ABC, giúp tự động hóa , chuẩn hóa toàn bộ quy trình. Dưới đây là một số giải pháp phổ biến tại Việt Nam:

AccNet ERP

Để đạt hiệu quả cao trong quản trị kho, doanh nghiệp có thể cân nhắc giải pháp AccNet ERP – phần mềm quản trị kế toán , kho hàng hiện đại do Lạc Việt phát triển. AccNet ERP giúp:

  • Tự động phân tích , phân nhóm hàng theo nguyên tắc ABC – XYZ.
  • Theo dõi hàng tồn realtime giữa các chi nhánh.
  • Kết nối trực tiếp với kế toán, bán hàng , mua hàng.
  • Cung cấp báo cáo kho, báo cáo tài chính , cảnh báo tồn kho thông minh.

Giải pháp này đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp sản xuất, thương mại, phân phối muốn số hóa quy trình, tối ưu chi phí , tăng hiệu suất quản lý kho.

AritoERP

Phần mềm ERP toàn diện với các phân hệ: Tài chính – Kế toán, Mua hàng, Bán hàng, Kho, CRM, Sản xuất, HRM, Phê duyệt, E-Commerce. Điểm nổi bật:

  • Tự động hóa tính giá vốn vật tư chính xác.
  • Lưu trữ chi tiết thông tin vật tư (vị trí, số seri, nhà cung cấp).
  • Thiết lập hạn mức tồn kho tối thiểu/tối đa, tránh ứ đọng vốn.
  • Tùy chỉnh linh hoạt theo quy trình đặc thù của từng doanh nghiệp.

1C:Company Management (1C Việt Nam)

Giải pháp ERP mở , linh hoạt, kết nối tất cả các bộ phận trong doanh nghiệp. Tính năng nổi bật:

  • Tự động hóa toàn bộ quy trình từ bán hàng, mua hàng, sản xuất, kho đến kế toán.
  • Thiết lập hạn mức tồn kho , cảnh báo thiếu hàng.
  • Hỗ trợ lập chứng từ , kiểm kê nhanh, giảm thiểu sai sót dữ liệu.

MISA AMIS Kho hàng

Giải pháp quản lý kho tích hợp AI thông minh , nguyên tắc ABC. Tính năng nổi bật:

  • Tự động phân loại sản phẩm A–B–C theo giá trị & tần suất xuất nhập.
  • Quản lý hàng hóa theo đơn vị tính, mã QR, số lô, hạn dùng, vị trí lưu trữ.
  • Hỗ trợ mô hình kho lạnh, kiểm soát nhiệt độ , hạn sử dụng.
  • Báo cáo chi tiết, đa chiều theo từng tiêu chí.

WMS-X (VTI Solutions)

Hệ thống Quản lý kho thông minh được thiết kế cho doanh nghiệp quy mô lớn. Tính năng nổi bật:

  • Tự động hóa phân tích ABC , cảnh báo tồn kho.
  • Hiển thị tồn kho thời gian thực (real-time).
  • Cảnh báo khi tồn kho thấp hơn mức quy định.

Sapo

Nền tảng quản lý , bán hàng hợp kênh (Omni-channel). Tính năng nổi bật:

  • Thống kê hàng ra – vào chi tiết, nhận biết sản phẩm bán chạy.
  • Kết nối đa kênh (website, sàn TMĐT, cửa hàng, mạng xã hội).
  • Hỗ trợ phân tích nhóm sản phẩm theo hiệu suất bán, hỗ trợ kiểm soát tồn kho tối ưu.

Nguyên tắc ABC trong quản lý kho hàng không chỉ là một phương pháp phân loại đơn thuần, mà là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp kiểm soát tồn kho thông minh hơn, giảm chi phí , nâng cao hiệu suất vận hành. Khi hiểu rõ tầm quan trọng của từng nhóm hàng hóa (A – B – C), doanh nghiệp có thể:

  • Tối ưu nguồn lực , diện tích kho.
  • Cải thiện độ chính xác của báo cáo tồn kho.
  • Tăng tốc độ ra quyết định trong hoạt động mua – bán – sản xuất.

Tuy nhiên, để nguyên tắc này thực sự phát huy hiệu quả, doanh nghiệp cần có hệ thống công nghệ hỗ trợ theo dõi, cập nhật , phân tích dữ liệu tồn kho realtime. Đây là lúc phần mềm kế toán , quản trị AccNet ERP trở thành lựa chọn tối ưu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • GIẢI PHÁP KẾ TOÁN TOÀN DIỆN ACCNET ERP
  • 🏢 Trụ sở chính: 23 Nguyễn Thị huỳnh, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
  • ☎️ Hotline: 0901 555 063
  • 📧 Email: accnet@lacviet.com.vn
  • 🌐 Website: https://accnet.vn/