Sự đa dạng về chi phí của các phần mềm kế toán hiện nay đã và đang trở thành mối quan tâm không nhỏ đối với các doanh nghiệp. Qua bài viết này, Lạc Việt Accnet sẽ đưa ra những gợi ý về giá phần mềm kế toán, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu, ngân sách.

1. Bảng giá phần mềm kế toán Lạc Việt Accnet

Mã sản phẩm/dịch vụ Tên sản phẩm/dịch vụ Giá ký hợp đồng 1 năm (VNĐ) Giá ký hợp đồng 2 năm (VNĐ) Giá ký hợp đồng 3 năm (VNĐ)
GP-01 AccNet Cloud (01 User) 2,000,000 3,500,000 4,500,000
GP-02 01 User AccNet Cloud tăng thêm 800,000 1,200,000 1,500,000
IN-LV Hóa đơn điện tử LacViet 400,000
SER-01 Hỗ trợ chuyển Master Data Miễn phí (Nếu đăng ký sử dụng phần mềm từ 01 năm)
SER-02 Đào tạo tại LacViet/Online (2h) Miễn phí (Nếu đăng ký sử dụng phần mềm từ 01 năm)
SER-03 Đào tạo tại khách hàng 01 buổi 03h (nội thành HCM) 1,000,000
BS-01 Kế toán vốn bằng tiền Liên hệ báo giá
BS-02 Kế toán mua hàng và công nợ phải trả Liên hệ báo giá
BS-03 Kế toán bán hàng và công nợ phải thu Liên hệ báo giá
BS-04 Kế toán hàng tồn kho Liên hệ báo giá
BS-05 Kế toán tổng hợp Liên hệ báo giá
BS-06 Kế toán tài sản cố định, CCDC Liên hệ báo giá

giá phần mềm kế toán

2. Bảng giá MISA SME

Gói sản phẩm  Giá phần mềm kế toán MISA SME (VNĐ/năm) Số người dùng/User 
Gói Starter 2,950,000 01 User
Gói Standard 4,550,000 03 User
Gói Professional 5,750,000 03 User
Gói Enterprise 6,950,000  03 User
Gói Enterprise Plus 23,000,000  10 User

giá phần mềm kế toán

3. Bảng giá Fast Accounting

Ngành/Nghề doanh nghiệp  Giá sản phẩm (VNĐ) Giá dịch vụ (tư vấn, đào tạo, cài đặt)
Ngành Dịch vụ  5,900,000 2,950,000/4 buổi
Ngành Thương mại  7,900,000 2,950,000/4 buổi
Ngành Xây dựng  9,900,000 2,950,000/4 buổi 
Ngành Sản xuất  11,900,000 4,450,000/6 buổi

giá phần mềm kế toán

4. Bảng giá phần mềm kế toán 3TSoft

Gói sản phẩm  Giá sản phẩm (VNĐ) Quyền lợi đi kèm
Tiếng Việt – Bản thông tư 133 2,000,000

– Bảo hành miễn phí

– Nâng cấp bản quyền miễn phí trọn đời

Tiếng Việt – Bản thông tư 200 2,000,000
Việt/Nhật – Bản TT200/ TT133 24,000,000
Việt/Hàn – Bản TT200/TT133 28,000,000
Việt/Trung – Bản TT200/TT133 18,000,000
Việt/Anh – Bản TT200/ TT133 15,000,000

Chi phí dịch vụ phần mềm kế toán

5. Giá phần mềm 3TCloud

Gói sản phẩm Ngôn ngữ cho phần mềm Giá phần mềm kế toán gói 3 User (VNĐ/năm) Giá gói 6 User (VNĐ/năm) Giá gói không giới hạn User (VNĐ/năm)
Sản phẩm cơ bản Tiếng Việt 2,000,000 3,000,000 4,000,000
Tiếng Anh/Trung/Nhật/Hàn 6,500,000 9,750,000 13,000,000
Sản phẩm nâng cao Tiếng Việt 4,500,000 6,750,000 9,000,000
Tiếng Anh/Trung/Nhật/Hàn 10,000,000 15,000,000 20,000,000

Chi phí dịch vụ phần mềm kế toán

6. Bảng giá phần mềm kế toán Effect Effe

Gói sản phẩm theo ngành Phí bản quyền (VNĐ) Phí thay đổi GPSD (VNĐ/GPSD) Phí đặt máy trạm (VNĐ/1 máy) Phí dịch vụ 24/7 (VNĐ)
Ngành Thương mại  6,000,000 650,000 650,000 Miễn phí
Ngành Dịch vụ 8,000,000 650,000 650,000 Miễn phí
Ngành Xây dựng  10,000,000 650,000 650,000 Miễn phí
Ngành Sản xuất 12,000,000 650,000 650,000 Miễn phí
Ngành Mở rộng khác 2,000,000 (tính trên 1 phân hệ) 650,000 650,000 Miễn phí

Chi phí phần mềm kế toán

7. Bảng giá Vindoo Accounting

Gói sản phẩm Giá phần mềm (VNĐ/Tháng) Quyền lợi theo gói
Gói One App Miễn Phí Không giới hạn User
Gói Standard 198,000 – Không giới hạn User

– 3 giờ đào tạo miễn phí

Gói Luxury 252,000 – Không giới hạn User

– 5 giờ đào tạo miễn phí

giá phần mềm kế toán

8. Bảng giá phần mềm kế toán CyberBook

Gói sản phẩm 2 User (VNĐ/1 năm) 4 User (VNĐ/2 năm) 5 User (VNĐ/3 năm)
Gói Start 2,190,000 3,900,000 4,900,000
Gói Standard 3,490,000 6,250,000 7,900,000 
Gói Professional 5,490,000 9,850,000 12,350,000

Mức giá phần mềm kế toán

9. Giá phần mềm EasyBooks

Gói sản phẩm Phí 1 năm (VNĐ) Phí 2 năm (VNĐ) Phí 3 năm (VNĐ) Phí 5 năm (VNĐ)
Gói theo Thông tư 88  1,000,000 Liên hệ nhận báo giá phần mềm kế toán Liên hệ nhận báo giá Liên hệ nhận báo giá
Gói theo Thông tư 200 1,500,000 (< 5.000 Chứng từ)

2,000,000 (> = 5.000 Chứng từ)

Liên hệ nhận báo giá Liên hệ nhận báo giá Liên hệ nhận báo giá
Gói theo Thông tư 133 1,500,000 (< 5000 Chứng từ)

2,000,000 (>= 5.000 Chứng từ)

Liên hệ nhận báo giá Liên hệ nhận báo giá Liên hệ nhận báo giá

Chi phí dịch vụ phần mềm kế toán

10. Bảng giá phần mềm kế toán Safebooks

Gói phần mềm Giá thành sản phẩm (VNĐ/năm)  Số lượng User
Gói Starter 1,450,000 1 User
Gói Standard 2,950,000 3 User
Gói Professional 3,950,000 3 User
Gói Enterprise 4,950,000 3 User

Chi phí dịch vụ phần mềm kế toán

11. Giá phần mềm Việt Đà

Gói phần mềm Đơn giá sản phẩm (VNĐ) Tính năng đi kèm gói
VietDa Demo Miễn phí – Chỉ áp dụng cho một mã số thuế

– Giới hạn 300 chứng từ/năm

VietDa Standard 3.950.000 – Không giới hạn số lượng user

– Giới hạn 3000 chứng từ/MST

VietDa Professional 6.450.000 – Không giới hạn số lượng user

– Áp dụng cho doanh nghiệp có quy mô dưới 50 người

VietDa Enterprise Liên hệ nhận báo giá  – Không giới hạn số lượng user

– Số lượng chứng từ đáp ứng theo nhu cầu

Mức giá phần mềm kế toán

12. Bảng giá phần mềm kế toán 1A

Gói sản phẩm theo ngành nghề Đơn giá cho 2 tính năng (VNĐ/năm) Đơn giá cho 4 tính năng (VNĐ/năm) Không giới hạn tính năng (VNĐ/năm)
Gói Thương mại/Dịch vụ 6,900,000 7,900,000 9,900,000
Gói Sản xuất 8,900,000  10,900,000  12,900,000 
Gói Xây dựng 8,900,000 10,900,000  12,900,000

Phí dịch vụ phần mềm kế toán

Trên đây là tổng hợp thông tin về giá phần mềm kế toán có mặt trên thị trường. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tham khảo, lựa chọn cẩn thận để đảm bảo rằng mỗi chi phí bỏ ra đều đóng góp vào sự phát triển cho doanh nghiệp. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì về đơn giá trên, hãy liên hệ ngay với Lạc Việt để được tư vấn chi tiết:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Hotline: 0901555063
  • Website: www.accnet.vn
  • Address: 23 Nguyễn Thị Huỳnh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
  • Email: accnet@lacviet.com.vn